Unknown Unknown Author
Title: KANJI N2 SO-MATOME - TUẦN 1 - Ngày thứ nhất
Author: Unknown
Rating 5 of 5 Des:
日本語総まとめN2 漢字 Soumatome Kanji N2 - Bản dịch tiếng Việt Tuần 1 -  Ngày thứ nhất 1.禁 cấm    cấm đoán, nghiêm cấm 音:キン 禁止(きんし):c...
日本語総まとめN2 漢字
Soumatome Kanji N2 - Bản dịch tiếng Việt
Tuần 1 -  Ngày thứ nhất


1.禁 cấm    cấm đoán, nghiêm cấm
音:キン
禁止(きんし):cấm

2.煙 yên     khói
音:エン
禁煙(きんえん):cấm hút thuốc
煙(けむり):khói


3.静  tĩnh     bình tĩnh, trấn tĩnh, yên tĩnh
セイ
静か(しずか):yên tĩnh, thanh bình
安静(あんせい):an tĩnh
静まる(しずまるー自):lắng xuống, dịu xuống, ngớt đi, yên tĩnh xuống
静める(他):đàn áp, làm nguôi, làm dịu đi


4.危   nguy  nguy hiểm, nguy cơ

危機(きき):nguy cơ
危ない(あぶない):nguy hiểm
危うい(あやうい):

5.険  hiểm      mạo hiểm, hiểm ác, nguy hiểm
ケン
危険(きけん):nguy hiểm
険しい(けわしい):dựng đúng, dốc đứng, khắt khe, gay gắt

6.関   quan    hải quan, quan hệ
カン
関心(かんしん):quan tâmm
関する(かんする):liên quan đến
関わる(かかわる):liên quan, về

7.系 hệ      quan hệ, hệ thống, hệ số
ケイ
関係(かんけい):quan hệ

8.落  lạc     lạc hạ, trụy lạc, rơi
ラク
落とす(おとす):rơi
落第(らくだい):sự trượt, sự thi trượt
落ちる(おちる):làm rơi
転落(てんらく):sự giáng chức, sự hạ bậc
 https://facebook.com/CongDongNhatNgu 

9.石   thạch      đá, thạch anh, bảo thạch
シャク
石(いし):đá, viên đá
磁石(じしゃく):đá nam châm, nam châm

10.飛  phi      bay, phi công, phi hành

飛行場(ひこうじょう):phi trường, sân bay
飛ぶ(とぶ):bay。
飛び出す(とびだす):chạy khỏi, bay ra


11.駐   trú    đồn trú

駐車場(ちゅうしゃじょう):bãi đỗ xe
駐車(ちゅうしゃ):sự đỗ

12.捨      xả       vứt
シャ
捨てる(すてる):vứt (rác
四捨五入(ししゃごにゅう):sự làm tròn, làm tròn số

13.遊   du      du lịch

遊ぶ(あそぶ):đi chơi

14.泳   vịnh       bơi
エイ
泳ぐ(およぐ):bơi
水泳(すいえい):bơi lội
LIKE: https://facebook.com/CongDongNhatNgu - Diễn đàn Việt Nhật

練習
正しいほうに〇をつけ、文の漢字にひらがなで読みを書きなさい
Đang edit....


Advertisement

Đăng nhận xét

Viết bình luận bằng tiếng Việt có dấu nhé!

 
Top