Từ về các Bộ, ngành
交通運輸省(うんゆしょう):Bộ Giao thông vận tải - The Ministry of Transport.
建設省(けんせつしょう):Bộ xây dựng - Ministry of Construction
財務省(ざいむしょう):Bộ tài chính - Ministry of Finance
商業省(しょうぎょうしょう):Bộ Thương Mại - Ministry of Trade
司法省(しほうしょう):Bộ tư pháp - Ministry of Justice
外務省(がいむしょう):Bộ ngoại giao - Ministry of Foreign Affairs
https://facebook.com/CongDongNhatNgu
国防省(こくぼうしょう):Bộ quốc phòng - Ministry of Defence
文化情報省(ぶんかじょうほう):Bộ văn hóa thông tin - Ministry of culture and information
工業省(こうぎょう):Bộ công nghiệp - Ministry of Industry
計画投資省(けいかくとうし):Bộ kế hoạch và Đầu tư - Ministry of Planning and Investment
科学技術省(かがくぎじゅつ):Bộ khoa học và công nghệ - Ministry of Science, Technology
保健省(ほけんしょう):Bộ Y tế - Ministry of Health
Ha Noi People’s Committee:UBND TP Hà nội
ハノイ人民委員会(ハノイじんみんいいんかい)
A Commune:Xã A - ハイボイ村(Aむら)
B District:Huyện B - B県(区)(B けん)
Ministry of Labor, War Invalids and Social Welfare:Bộ lao động, thương binh và Xã hội
労働疾病兵社会問題省(ろうどうしっぺいへいしゃかいもんだい)
https://facebook.com/CongDongNhatNgu
Ministry of Agriculture and Rural Development:Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
農業農村開発省(のうぎょうのうそんかいはつ)
Ministry of Education and Training:Bộ GD&ĐT
教育訓練省(きょういくくんれん)
Ministry of Post and Telecommunications of Socialist Republic of VietNam:
ベトナム社会主義共和国 郵政通信省(しゃかいしゅぎきょうわこくゆうせいつうしん):Bộ bưu chính viễn thông Việt Nam
首相特使(しゅしょうとくし):
Đặc phái viên của Thủ tướng, The Prime Minister's personal envoy
ハノイ市当局:Ha Noi Authorities
Cơ quan có thẩm quyền thành phố Hà Nội
政府調査会(せいふちょうさかい):Ban Thanh tra Chính phủ.
調査団:Đoàn thanh tra
Like và học tiếng Nhật cùng CỘNG ĐỒNG NHẬT NGỮ
Đăng nhận xét
Viết bình luận bằng tiếng Việt có dấu nhé!