Unknown Unknown Author
Title: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kinh tế
Author: Unknown
Rating 5 of 5 Des:
Bảng cân đối Kế toán Tiếng Nhật. * Balance sheet: I. ASSETS: 資産 Tài Sản I.1 Current asset 流動資産 Tài Sản Lưu Động Cash on hand 手元現金/手持ち...

Bảng cân đối Kế toán Tiếng Nhật.

* Balance sheet:

I. ASSETS: 資産 Tài Sản

I.1 Current asset 流動資産 Tài Sản Lưu Động
Cash on hand 手元現金/手持ち現金 tiền mặt
Cash in bank 預金現金 tiền gửi ngân hàng
Promisery notes, bill of exchange 受取手形 hối phiếu

Receivables 売掛金/未収金 phải thu của khách hàng (phải thu)
Prepayments 前払い・前渡金 các khỏan trả trước
suspense payment 仮払い tạm ứng
allowance for bad debt 貸倒引立て金 dự phòng nợ khó đòi
raw material 材料 nguyên vật liệu
Tools (unused consumables) 道具・未使用消耗品 công cụ, dụng cụ
Inventories 製品・商品・棚卸資産 hàng tồn kho

I.2 Long term asset 固定資産 Tài Sản Cố Định
Tangible fixed assets: 有形固定資産 Tài sản cố định hữu hình
Plants, equipment 建物・物件・機械・設備 nhà xưởng, thiết bị, máy móc
(Depreciation, accumulated depr.) (減価償却費・累計減価償却費) (khấu hào, khấu hao lũy kế)
Intangible fixed assets 無形固定資産 Tài sản cố định vô hình
https://facebook.com/CongDongNhatNgu
Bonds, stocks 有価証券 trái phiếu, cổ phiếu
Land used right 土地使用権 quyền sử dụng đất
Licenses, patents 特許使用権 quyền sở hữu trí tuệ

II. LIABILITIES AND EQUITIES  負債及び資本 Nợ Và Vốn Chủ Sở Hữu

II.1 Liabilities 負債 Nợ
Short term liabilities 短期負債 Nợ ngắn hạn
Short term loans 短期借入金 vay ngắn hạn
Payables to suppliers 買掛金 phải trả nhà cung cấp
Unpaid taxes 未払い租税 thuế phải trả
Other payables 未払い金 các khỏan phải trả khác
Longterm labilities 長期負債 Nợ dài hạn
Longterm loans 長期借入金 vay dài hạn
Bonds 社債 trái phiếu
Mortgages 担保ローン khoản vay có thế chấp
financial lease 長期ファイナンスリース thuê tài chính dài hạn

II.2 Owner’s equity 資本 Vốn Chủ Sở Hữu
Owner’s capital 資本金 vốn góp
(withdrawal) (引き出し) (phần rút vốn)
Retained earnings 剰余利益 lợi nhuận để lại
Unsolved income 準備利益・未処理利益 lợi nhuận chua xử lý
Undistributed income 未配当利益 lợi nhuận chưa phân phối
Bonus Allowance 賞与積立金 quỹ dự phòng thưởng nhân viên
Welfare allowance 厚生積立金 quỹ phúc lợi

3.2 Income Statement (損益計算書): also refered to as profit or loss statement, reports on a company’s results of operations over a period of time

Gross sales 売上高 Doanh Thu Gộp
(sales returns, sales discount) (売上返品・売上割引) (hàng trả về, giảm giá hàng bán)
Net sales 純売上高 doanh thu thuần
https://facebook.com/CongDongNhatNgu

Cost Of Goods Sold 売上原価 Chi Phí Hàng Bán
Raw materials 原材料費 chi phí nguyên vật liệu
Directlabour’s labour 直接人件費 chi phí nhân công trực tiếp
Unpaid bonus 未払い賞与金 thưởng nhân viên
Fuel expense 燃料費 chi phí nhiên liệu
Processing fee 加工費 chi phí gia công
Consumables 消耗費
Tools 道具
Depreciations 減価償却費 chiphí khấu hao
Factory rental expenses 工場レンタル chi phí thuê nhà máy
Water, gas, electricity 光熱費 chiphí điện, nước..

Gross Margin Profit 売上総利益 Lợi Nhuận Gộp

Sales expenses 販売費 Chi phí bán hàng
Salaries 人件費 chi phí nhân công
Unpaid bonus 未払い賞与 thưởng nhân viên
Depreciations 減価償却費 chi phí khấu hao
Advertising expenses 宣伝費 chi phí quảng cáo
Promotion expenses 販促費 chi phí khuyến mãi
Rebate for agents リベート thưởng đại lý
Freight (carrying out expenses) 運搬費 chi phí vận chuyển

General &Administration expenses 一般管理費 Chi Phí Quản Lý Chung

Sales operating profit 営業利益 Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh

Finacial incomes 金融利益 lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Finacial expenses 金融費用 chi phí của các hoat động tài chính
https://facebook.com/CongDongNhatNgu

Operating profits 経常利益 Lợi nhuận từ HĐKD và tài chính

Other loss 雑損失 tổn thất khác
Other incomes 雑収入 thu nhập khác

Income before taxes 税引き前利益 Lợi Nhuận Trước Thuế


Từ vựng tiếng Nhật  lĩnh vực chứng khoán


1.証券保管振替機構 - Trung tâm lưu giữ chứng khoán
2.外国為替市場 - Thị trường hối đoái
3. 前払うひよう - Chi phí trả trước
4.偽造株券 - Cổ phiếu giả
5.預金市場 - Thị trường nợ
6.優先株式 - Cổ phiếu ưu đãi
7.実質株主報告 - Báo cáo cổ đông thực chất
8.株主総会 - Hội đồng cổ đông
9.利益幅 - Biên lợi nhuận
10.償還手形 - Hối phiếu hoàn trả
11.総資産利益率 - Hệ số thu nhập trên tài sản
https://facebook.com/CongDongNhatNgu
12. 額面株式 - Cổ phiếu có giá trị danh nghĩa
13. 株主資本利益率/自己資本利益率 - Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần
14. 株主代表訴訟 - Luật tố tụng bòi thường của cổ đông
15. 投下資本利益率 - Hệ sồ thu nhập trên đầu tư
16. 新株発行 - Phát hành cổ phần mới
17. 自己株式 - Cổ phiếu quĩ
18. 安定株主 -Cổ đông ổn định
19. 貿易決済協定 - Hiệp định mua bán và thanh toán
20. サイレント株主 - Cổ đông im lặng
21. 倉荷証券 - Biên lai kho, giấy chứng nhận lưu kho
22. 一株株主 - Cổ đông nắm 1 cổ phiếu
23. 船荷証券 - Vận đơn
24. 利潤証券 - Chứng khoán sinh lãi
25. 新株予約権 - Quyền mua cổ phiếu mới ở giá xác định
26. 為替手形 - Hối phiếu
27. 新株引受権付社債 - Trái khoán có giấy chứng nhận mua cổ phiếu
28. 有価証券 - chứng khoán có giá
29. ストックオプション - Quyền lựa chọn mua cổ phiếu công ty phát hành
30. 割引料 - phí chiết khấu
31. 市場自由流通株券 - Cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường
32. 転換社債 - Trái phiếu có thể chuyển đổi
33. 無額面株式 - Cổ phiếu không mệnh giá
34. 証券取引委員会 - Ủy ban giao dịch chứng khoán
35. 額面株 - Giá trị cổ phiếu
36. 紙切れになった株券 - Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
37. 株価指数 - Chỉ số chứng khoán
38. 市場自由流通株券 - Cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường
https://facebook.com/CongDongNhatNgu
39. 発行済株式総数 - Tổng số cổ phiếu lưu hành trên thị trường
40. 生命保険証券 - Chứng khoán bảo hiểm nhân thọ
41. 授権株式総 - Số cổ phiếu ủy quyền
42. 株式公開 - Cổ phiếu công khai
43. 公社債ブロ-カ-Người môi giới trái phiếu
44. 延長公社債 - Trái phiếu gia hạn
45. 株価の急激な上昇 - Giá cổ phiếu tăng đột biến
46. 公社債の評価 - Đánh giá về trái phiếu
47. 株式取引で発生した損失 - Lỗ (thiệt hại, tổn thất) từ hoạt động giao dịch cổ phiếu
48. 日本公社債研究所 - Viện nghiên cứu trái phiếu Nhật Bản
49. 株で儲ける(損する)- Kiếm lời từ cổ phiếu (lỗ vì cổ phiếu)
50. 株式(発行)市場 - Thị trường (phát hành) cổ phiếu


KINH DOANH - THƯƠNG MẠI .


• 相手 ( あいて ): đối tác
• 赤字( あかじ ): lỗ, thâm hụt thương mại
• 黒字 ( くろじ ) : lãi, thặng dư
• 改( あらた )める: sửa đổi; cải thiện; thay đổi
• 粗利益 ( あらりえき ): tổng lợi nhuận
• カテゴリー: nhóm, loại, hạng
• 案 ( あん ) : dự thảo; ý tưởng; đề xuất; phương án
• 加減 ( かげん ): sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự điều chỉnh
• 適当( てきとう )な加減(かげん): sự điều chỉnh hợp lý
https://facebook.com/CongDongNhatNgu
• 維持 ( いじ ): sự duy trì


Từ vựng tiếng Nhật về Ngân hàng


Japanese English Việt Nam

1 口座, こうざ (kouza) Account tài khoản
2 金額, きんがく (kingaku) Amount of money Số tiền
3 現金自動預払機, げんきんじどうよはらいき (genkin jidou yoharaiki) ATM (Automatic Teller Machine) ATM (máy rút tiền tự động)
4 平均所得, へいきんしょとく (heikin shotoku) Average income thu nhập bình quân
5 残高, ざんだか (zandaka) Balance cân bằng
6 残高照会, ざんだかしょうかい (zandaka shoukai) Balance inquiry vấn tin số dư
7 銀行, ぎんこう (ginkou) Bank ngân hàng
8 銀行手数料, ぎんこうてすうりょう (ginkou tesuuryou) Bank charges phí ngân hàng
9 銀行支店, ぎんこうしてん (ginkou shiten) Bank branch chi nhánh ngân hàng
10 現金, げんきん (genkin) Cash tiền mặt
11 銭箱, ぜにばこ (zeni bako) Cash box hộp tiền
12 出納係, すいとうかかり (suitou kakari) Cashier thu ngân
13 安い, やすい (yasui) Cheap giá rẻ
14 小切手帳, こぎってちょう (kogittechou) Chequebook Chequebook
15 小切手, こぎって (kogitte) Cheque séc
16 硬貨, こうか (kouka) Coin đồng xu
17 消費税, しょうひぜい (shouhizei) Consumption tax thuế tiêu thụ
18 偽札, にせさつ (nise satsu) Counterfeit money tiền giả
https://facebook.com/CongDongNhatNgu
19 クレジットカード (kurejitto ka-do) Credit card thẻ tín dụng
20 通貨, つうか (tsuuka) Currency tiền tệ
21 両替, りょうがえ (ryougae) Currency exchange thu đổi ngoại tệ
22 デビットカード (debitto ka-do) Debit card thẻ ghi nợ
23 借金, しゃっきん (shakkin) Debt nợ
24 預金, よきん (yokin) Deposit tiền gửi
25 割引, わりびき (waribiki) Discount giảm giá
26 寄付, きふ (kifu) Donation tặng
27 経済, けいざい (keizai) Economy nền kinh tế
28 (値段が)高い, (ねだんが)たかい ((nedan ga) takai) Expensive đắt
29 外貨預金, がいかよきん (gaika yokin) Foreign currency deposit Tiền gửi ngoại tệ
30 外国為替, がいこくかわせ (gaikoku kawase) Foreign exchange ngoại hối

Like và học tiếng Nhật cùng CỘNG ĐỒNG NHẬT NGỮ

Advertisement

Đăng nhận xét

Viết bình luận bằng tiếng Việt có dấu nhé!

 
Top