Unknown Unknown Author
Title: Từ vựng tiếng Nhật về thể thao
Author: Unknown
Rating 5 of 5 Des:
Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá フィールド  → Sân bóng タッチライン    → Đường biên dọc ゴールライン    →  Đường biên ngang ゴールエリア    →  Khu vực cầu môn ...

Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá


フィールド  → Sân bóng
タッチライン    → Đường biên dọc
ゴールライン    →  Đường biên ngang
ゴールエリア    →  Khu vực cầu môn
コーナーエリア    → Vị trí đá phạt góc

ベナルティーエリア    →  Khu vực phạt đền
ベナルティーマーク   →    Vị trí đá phạt đền
センターサークル      →    Vòng tròn trung tâm
センタスポット     →     Vị trí giao bóng
ハーフウエイライン     →     Đường giữa sân
ゴール     →     Cầu môn, khung thành
ゴールポスト     →     Cột dọc
クロスバー      →      Xà ngang

プレー ヤー     →      Cầu thủ, người chơi bóng
監督, コーチ    →      Huấn luyện viên
キャプテン       →      Đội trưởng
ゴールキーパー(GK)      →       Thủ môn
ディフェンダー(DF) ,バック    →      Hậu vệ
センターバック           →         Hậu vệ trung tâm
サイドバック          →  Hậu vệ cánh
ミッドフィルダー(MF)      →   Tiền vệ
サイドハーフ           →  Tiền vệ cánh
トップ下           →    Tiền vệ tấn công
フォワード(FW)            →  Tiền đạo
トップ     →   Tiền đạo
レフェリー → Trọng tài chính
線審, ラインマン → Trọng tài biên

ハーフタイム     →     Nghỉ giảo lao
前半         →    Hiệp 1
後半         →    Hiệp 2
延長戦      →    Hiệp phụ
ロスタイム  →   Bù giờ
PK戦      →    Đá phạt đền, luân lưu 11m
ボール      →     Bóng
エンド(自陣)   →      Phần san của 1 đội
キックオフ          →       Giao bóng

シュート            →       Sút bóng
ドリブル            →       Dẫn bóng
パス                 →      Chuyền bóng
リフティング       →      Cầm bóng, giữ bóng  
ヘディング         →      Đánh đầu  
インターセプト    →       Chặn bóng
センタリング       →      Truyền bóng vào khu vực giữa sân
フリーキック(FK)    →    Đá phạt
コーナーキック   → Đá phạt góc
ベナルティーキック     →  Đá phạt đền
ゴールキック   →  Cú đá trả bóng vào trận đấu sau khi bóng bị đá ra ngoài đường biên ngang
オフェンス, 牽制      →     Động tác giả
ディフェンス ,防御    →   Phòng thủ
オフサイド    → Việt vị
オブストラクション  → Phạm lỗi
クロス       →   Tạt bóng
ヒールキック     → Gót bóng, đánh gót
バイシクルキック  →   Móc bóng, kiểu xe đạp chổng ngược
ワンツーパス       →   Phối hợp một hai, bật tường
スライディング      →  Xoạc bóng
スローイン       →   Ném biên
ボレーキック→   Đá vô lê
イエローカード  →   Thẻ vàng
レッドカード      →    Thẻ đỏ
マンツーマン    →    1 Chọi 1, 1 kèm 1
Biên soạn Pham Quyen - Saigonjsg

Like và học tiếng Nhật cùng CỘNG ĐỒNG NHẬT NGỮ

Advertisement

Đăng nhận xét

Viết bình luận bằng tiếng Việt có dấu nhé!

 
Top