Unknown Unknown Author
Title: 12 Cung Hoàng Đạo trong tiếng Nhật
Author: Unknown
Rating 5 of 5 Des:
Cùng tìm hiểu về 12 Cung Hoàng Đạo trong tiếng Nhật như thế nào nhé. 12 Chòm sao - 星座 (seiza)
Cùng tìm hiểu về 12 Cung Hoàng Đạo trong tiếng Nhật như thế nào nhé.
12 Chòm sao - 星座 (seiza)



■ ♈ 牡羊座(おひつじざ)Aries (21/3-20/4): Cung Dương Cưu (21/3 - 19/4)


■ ♉ 牡牛座(おうしざ)Taurus :cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)


■ ♊ 双子座(ふたござ)Gemini :cung Song Sinh (21/5 - 21/6)


■ ♋ 蟹座(かにざ)Cancer :cung Cự Giải (22/6 - 22/7)


■ ♌ 獅子座(ししざ)Lion :cung Sư Tử (23/7 - 22/8)


■ ♍ 乙女座(おとめざ)Virgo :cung Xử Nữ (23/8 - 22/9)


■ ♎ 天秤座(てんびんざ)Libra :cung Thiên Bình (23/9 - 22/10)


■ ♏ 蠍座(さそりざ)Scorpio :cung Bò Cạp (23/10 - 21/11)


■ ♐ 射手座(いてざ) Sagittarius :cung Nhân Mã (22/11 - 21/12)


■ ♑ 山羊座(やぎざ)Capricorn :cung Ma Kết (22/12 - 19/1)


■ ♒ 水瓶座(みずがめざ)Aquarius : Cung Bảo Bình (20/1 - 18/2)


■ ♓ 魚座(うおざ)Pisces :cung Song Ngư (19/2 - 20/3)


Like và khám phá tiếng Nhật thú vị cùng CỘNG ĐỒNG NHẬT NGỮ

Advertisement

Đăng nhận xét

Viết bình luận bằng tiếng Việt có dấu nhé!

 
Top