![]() |
12 Chòm sao - 星座 (seiza) |
■ ♈ 牡羊座(おひつじざ)Aries (21/3-20/4): Cung Dương Cưu (21/3 - 19/4)
■ ♉ 牡牛座(おうしざ)Taurus :cung Kim Ngưu (20/4 - 20/5)
![]() |
12 Chòm sao - 星座 (seiza) |
Chúng ta cùng thảo luận vẻ sự khác nhau của 習う、勉強する và 学ぶ nhé. Mình có tra cứu và tìm được mộ...Read more »
英単語集:体の部位 1 ふくらはぎ calf Bắp chân 2 腹 はら abdomen bụng 3 アゴ chin cằm 4 向こうずね むこうずね shin Cẳng chân, ống...Read more »
1. あたま【頭】- Atama 1. Đầu (của người, động vật) 頭を上げる ( atama o ageru): Ngẩng đầu lên. 頭を左に傾ける ...Read more »
Bảng cân đối Kế toán Tiếng Nhật. * Balance sheet: I. ASSETS: 資産 Tài Sản I.1 Current asset 流動資産 Tà...Read more »
Từ về các Bộ, ngành 交通運輸省(うんゆしょう):Bộ Giao thông vận tải - The Ministry of Transport. 建設省(けんせ...Read more »
Từ vựng tiếng Nhật về bóng đá フィールド → Sân bóng タッチライン → Đường biên dọc ゴールライン &...Read more »
日本語総まとめN2 語彙 Từ vựng N2: Soumatome Goi - Bản dịch tiếng Việt Tuần 1 - Ngày thứ nhất ...Read more »
第十一課 こまる I. 新しい言葉 お宅 :Nhà của bạn お嬢さんCon gái; cô gái 成人式 : lễ thành nhân (電話が)かかる :điện ...Read more »
Đăng nhận xét
Viết bình luận bằng tiếng Việt có dấu nhé!
EmoticonClick to see the code!
To insert emoticon you must added at least one space before the code.