Unknown Unknown Author
Title: Từ vựng tiếng Nhật về các Bộ - Ngành
Author: Unknown
Rating 5 of 5 Des:
Từ về các Bộ, ngành 交通運輸省(うんゆしょう):Bộ Giao thông vận tải - The Ministry of Transport. 建設省(けんせつしょう):Bộ xây dựng - Ministry of Constructio...
Từ về các Bộ, ngành

交通運輸省(うんゆしょう):Bộ Giao thông vận tải - The Ministry of Transport.

建設省(けんせつしょう):Bộ xây dựng - Ministry of Construction

財務省(ざいむしょう):Bộ tài chính - Ministry of Finance


商業省(しょうぎょうしょう):Bộ Thương Mại - Ministry of Trade

司法省(しほうしょう):Bộ tư pháp - Ministry of Justice

外務省(がいむしょう):Bộ ngoại giao - Ministry of Foreign Affairs
https://facebook.com/CongDongNhatNgu

国防省(こくぼうしょう):Bộ quốc phòng - Ministry of Defence

文化情報省(ぶんかじょうほう):Bộ văn hóa thông tin - Ministry of culture and information

工業省(こうぎょう):Bộ công nghiệp - Ministry of Industry

計画投資省(けいかくとうし):Bộ kế hoạch và Đầu tư - Ministry of Planning and Investment

科学技術省(かがくぎじゅつ):Bộ khoa học và công nghệ - Ministry of Science, Technology

保健省(ほけんしょう):Bộ Y tế - Ministry of Health

Ha Noi People’s Committee:UBND TP Hà nội
ハノイ人民委員会(ハノイじんみんいいんかい)

A Commune:Xã A - ハイボイ村(Aむら)

B District:Huyện B - B県(区)(B けん)

Ministry of Labor, War Invalids and Social Welfare:Bộ lao động, thương binh và Xã hội
労働疾病兵社会問題省(ろうどうしっぺいへいしゃかいもんだい)
https://facebook.com/CongDongNhatNgu

Ministry of Agriculture and Rural Development:Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
農業農村開発省(のうぎょうのうそんかいはつ)

Ministry of Education and Training:Bộ GD&ĐT
教育訓練省(きょういくくんれん)

Ministry of Post and Telecommunications of Socialist Republic of VietNam:
ベトナム社会主義共和国 郵政通信省(しゃかいしゅぎきょうわこくゆうせいつうしん):Bộ bưu chính viễn thông Việt Nam

首相特使(しゅしょうとくし):
Đặc phái viên của Thủ tướng, The Prime Minister's personal envoy

ハノイ市当局:Ha Noi Authorities
Cơ quan có thẩm quyền thành phố Hà Nội

政府調査会(せいふちょうさかい):Ban Thanh tra Chính phủ.

調査団:Đoàn thanh tra

Like và học tiếng Nhật cùng CỘNG ĐỒNG NHẬT NGỮ

Advertisement

Đăng nhận xét

Viết bình luận bằng tiếng Việt có dấu nhé!

 
Top